Có 2 kết quả:
降幅 jiàng fú ㄐㄧㄤˋ ㄈㄨˊ • 降福 jiàng fú ㄐㄧㄤˋ ㄈㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) degree of reduction (in prices, numbers etc)
(2) decline
(3) drop
(2) decline
(3) drop
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
blessings from heaven
Bình luận 0